Có 3 kết quả:

侍卫 thị vệ侍衛 thị vệ侍衞 thị vệ

1/3

thị vệ

giản thể

Từ điển phổ thông

lính hộ vệ vua

Từ điển trích dẫn

1. Lính theo hầu và hộ vệ vua.
2. Tên chức quan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người lính theo hầu và che chở bất trắc.

thị vệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

lính hộ vệ vua