Có 3 kết quả:
侍卫 thị vệ • 侍衛 thị vệ • 侍衞 thị vệ
Từ điển trích dẫn
1. Lính theo hầu và hộ vệ vua.
2. Tên chức quan.
2. Tên chức quan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người lính theo hầu và che chở bất trắc.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0